麻烦你给我拿一个m号 🇨🇳 | 🇬🇧 Please get me an m number | ⏯ |
给我拿一个盆 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a pot | ⏯ |
我给你拿一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you a bag | ⏯ |
拿一个苹果给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me an apple | ⏯ |
万用表拿一个给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me one for the one | ⏯ |
请给我拿一个毯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring me a blanket | ⏯ |
给我你的一号本 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your number one | ⏯ |
给我一个你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your phone number | ⏯ |
我想拿号 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get the no | ⏯ |
你给我一个 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me one | ⏯ |
我去给你拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
我拿给你换 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
我去拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
你拿10个,给你40一个 🇨🇳 | 🇬🇧 You take 10 and you give you 40 one | ⏯ |
这个板子再给我拿一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This board will give me another one | ⏯ |
你拿给我,再试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You give it to me and try again | ⏯ |
给我拿一个毯子好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me a blanket | ⏯ |
给我拿一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring me a packet of cigarettes | ⏯ |
给我一杯拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of latte | ⏯ |
我要取这个裤子,拿一个m号 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take this pants and get an m number | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |