Chinese to Vietnamese
不要哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cry | ⏯ |
伤心的哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Sad cry | ⏯ |
不要伤心,有我在 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad, Im there | ⏯ |
不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 No more | ⏯ |
不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont | ⏯ |
不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im going to do it | ⏯ |
不要悲伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad | ⏯ |
不要受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get hurt | ⏯ |
心里哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cried in my heart | ⏯ |
伤心的在哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Sad crying | ⏯ |
你不打了,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sad if you dont fight | ⏯ |
不要伤害我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hurt me | ⏯ |
我不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want it | ⏯ |
不要换了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont change it | ⏯ |
不要找了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look | ⏯ |
不要睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont sleep | ⏯ |
不需要了 🇨🇳 | 🇬🇧 No more | ⏯ |
不需要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it | ⏯ |
不要你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you | ⏯ |
不要命了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont die | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |