Chinese to Vietnamese

How to say 不要伤心了 不要哭了 in Vietnamese?

Đừng buồn, đừng khóc

More translations for 不要伤心了 不要哭了

不要哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
伤心的哭  🇨🇳🇬🇧  Sad cry
不要伤心,有我在  🇨🇳🇬🇧  Dont be sad, Im there
不要了  🇨🇳🇬🇧  No more
不要了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont
不要了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to do it
不要悲伤  🇨🇳🇬🇧  Dont be sad
不要受伤  🇨🇳🇬🇧  Dont get hurt
心里哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried in my heart
伤心的在哭  🇨🇳🇬🇧  Sad crying
你不打了,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im sad if you dont fight
不要伤害我  🇨🇳🇬🇧  Dont hurt me
我不要了  🇨🇳🇬🇧  I dont want it
不要换了  🇨🇳🇬🇧  Dont change it
不要找了  🇨🇳🇬🇧  Dont look
不要睡了  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep
不需要了  🇨🇳🇬🇧  No more
不需要了  🇨🇳🇬🇧  I dont need it
不要你了  🇨🇳🇬🇧  Dont you
不要命了  🇨🇳🇬🇧  Dont die

More translations for Đừng buồn, đừng khóc

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile