Chinese to Vietnamese

How to say 这个我知道 in Vietnamese?

Tôi biết điều đó

More translations for 这个我知道

我不知道这个  🇨🇳🇬🇧  I dont know about this
这个我不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我只知道这个  🇨🇳🇬🇧  Thats all I know
我知道,我知道这就好  🇨🇳🇬🇧  I know, I know its all right
你知道这个这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this
在哪知道知道知道这个软件一点  🇨🇳🇬🇧  Where to know know a little about this software
我知道我知道  🇨🇳🇬🇧  I know I know
我知道你想问这个  🇨🇳🇬🇧  I know you want to ask that
这个酒店我知道假日酒店,我知道OK  🇨🇳🇬🇧  This hotel I know holiday hotels, I know OK
对不起这个我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont know
这个我不知道怎么说  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say about this
我想知道这个怎么说  🇨🇳🇬🇧  I want to know what to say about this
这个还不知道呢  🇨🇳🇬🇧  I dont know yet
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
这我真不知道  🇨🇳🇬🇧  I really dont know
哦,我知道了,我知道  🇨🇳🇬🇧  Oh, I know, I know
我知道  🇨🇳🇬🇧  I know
我知道  🇨🇳🇬🇧  i know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
不好意思,这个我不知道  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont know

More translations for Tôi biết điều đó

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you