Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
漂亮女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty woman | ⏯ |
很漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
你們回復的怎麼樣 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you | ⏯ |
你是个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful woman | ⏯ |
比起漂亮,我更相信你的眼光 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe in your vision more than you are beautiful | ⏯ |
一个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
我的漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My beautiful girl | ⏯ |
你比她漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre prettier than her | ⏯ |
和漂亮女孩的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 And a beautiful girls day | ⏯ |
比清迈的女孩都漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls are prettier than the girls in Chiang Mai | ⏯ |
年轻漂亮女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Young beautiful woman | ⏯ |
相当漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty pretty | ⏯ |
我的客人和我说你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My guest told me you were beautiful | ⏯ |
你是我见过最漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the most beautiful woman I have ever seen | ⏯ |
漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Slick chick | ⏯ |
漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty girl | ⏯ |
你怎麼可能有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you have a girlfriend | ⏯ |
和漂亮女孩一天 🇨🇳 | 🇬🇧 And pretty girl one day | ⏯ |
你是漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |