买一个给宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy one for your baby | ⏯ |
宝宝给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the baby | ⏯ |
你给宝宝喂东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You feed the baby | ⏯ |
肚子里有小宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a baby in the belly | ⏯ |
宝宝把箱子给奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby gave the box to grandma | ⏯ |
给宝宝喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink water for your baby | ⏯ |
小宝宝英语被视堂子还有 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby English is also seen in the hall | ⏯ |
给宝宝喂午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed the baby lunch | ⏯ |
给宝宝冲奶粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Give your baby milk powder | ⏯ |
小男宝宝小女宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby boy baby baby baby | ⏯ |
小宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby | ⏯ |
还有一车呢宝贝我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 And a car baby I love you | ⏯ |
你会带小宝宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring a baby | ⏯ |
宝贝,妈妈给你买了一个小礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, Mom bought you a little gift | ⏯ |
曹玉华,香水是送给你家小宝宝的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Yuhua, the perfume is for your baby | ⏯ |
等下我把宝宝粮食给你带去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I bring you the baby food | ⏯ |
宝贝,你给我多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, how much money do you give me | ⏯ |
那你给我转支付宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you give me a payment treasure | ⏯ |
你可以宝宝在后面 🇨🇳 | 🇬🇧 You can baby.In the back | ⏯ |
我去给宝宝准备奶粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to prepare milk powder for the baby | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |