Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
焦海志 🇨🇳 | 🇬🇧 Jo Haizhi | ⏯ |
知道后马上联络 🇯🇵 | 🇬🇧 Chido-Jo-an | ⏯ |
VHOJdVO mep,ul JO 🇨🇳 | 🇬🇧 VHOJdVO mep, ul JO | ⏯ |
PLEASE ADD LUB. OIL 🇨🇳 | 🇬🇧 JO ADD LUB. OIL | ⏯ |
JoØNHiE WALKE WALKING 🇨🇳 | 🇬🇧 Jo-NHiE WALKE WALKING | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Álmodom hogy jo párhuzamos Jah 🇭🇺 | 🇬🇧 I dream to jo parallel Jah | ⏯ |
m Snbtun /.J0ß u t66Atg JO Stg po»sp• •uonsot109 UNUS OJ •.ysnpx• JO 🇨🇳 | 🇬🇧 m Snbtun /. J0 u t66Atg JO Stg pos sp. uonsot109 UNUS OJ .yssex- JO | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
我想把那些漂亮的挂饰全部摘下来,我突然之间变成顽皮的JO jo 🇨🇳 | 🇬🇧 I wanted to take all those beautiful pendants off, and I suddenly became a naughty JO jo | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |