到时候联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you then | ⏯ |
你需要的时候联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact me when you need it | ⏯ |
这样你就不会被别人欺骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 so you wont be fooled | ⏯ |
然后到时候我可以联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I can contact you | ⏯ |
找不到,随时联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it, feel free to contact me | ⏯ |
你们到时候过来再联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back in touch when you come | ⏯ |
我现在联系不到人 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant reach anyone right now | ⏯ |
你被骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been tricked | ⏯ |
我四点的时候联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you at four oclock | ⏯ |
我被骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was cheated | ⏯ |
不要联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont contact me | ⏯ |
被骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been cheated | ⏯ |
可以给我你的WhatsApp吗?到时候联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your WhatsApp | ⏯ |
我爱的人不联系,我不爱的人常联系 🇨🇳 | 🇬🇧 The people I love dont contact, the people I dont love often contact | ⏯ |
那没事儿,你什么时候要什么时候联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all right. When are you going to contact me | ⏯ |
你联系我就可以,不需要联系刘,需要他的时候我会安排他 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact me, do not need to contact Liu, need him when I will arrange for him | ⏯ |
你弄被了,你不要弄脖子了,别人就看不到啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You get it, you dont get your neck, others cant see ah | ⏯ |
联系到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get in touch | ⏯ |
现在我联系不到她,要晚上才能联系他,你发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I cant contact her, i cant contact him in the evening, you sent | ⏯ |
好的,当你到了新校区的时候就联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, contact me when you get to the new campus | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |