应该允许被得补考 🇨🇳 | 🇬🇧 Should be allowed to be re-tested | ⏯ |
不应该允许青少年抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Teenagers should not be allowed to smoke | ⏯ |
不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Not allow | ⏯ |
对方不允许该操作 🇨🇳 | 🇬🇧 The other party does not allow the operation | ⏯ |
允许的 🇨🇳 | 🇬🇧 Allowed | ⏯ |
允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow | ⏯ |
不应该允许青少年晚上单独外出 🇨🇳 | 🇬🇧 Teenagers should not be allowed to go out alone at night | ⏯ |
绝对不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Absolutely not allowed | ⏯ |
法律不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The law doesnt allow it | ⏯ |
公司不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The company does not allow | ⏯ |
那么学生应该被允许玩游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So should students be allowed to play games | ⏯ |
我认为学生应该被允许玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I think students should be allowed to play games | ⏯ |
我认为你们应该被允许听一听 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you should be allowed to listen | ⏯ |
我们应该被允许做些我们想做的事 🇨🇳 | 🇬🇧 We should be allowed to do what we want to do | ⏯ |
允许让 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow to let | ⏯ |
父母的允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Parental permission | ⏯ |
不允许双破击 🇨🇳 | 🇬🇧 Double-breaks are not allowed | ⏯ |
不管是否允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether or not it is allowed | ⏯ |
女朋友不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriends dont allow it | ⏯ |
我认为应该允许我为自己做决定 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I should be allowed to make decisions for myself | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |