Chinese to Vietnamese

How to say 怀上宝宝了,我买辆小车子给你 in Vietnamese?

Tôi đang mang thai với một em bé, tôi sẽ mua cho bạn một chiếc xe nhỏ

More translations for 怀上宝宝了,我买辆小车子给你

买一个给宝宝  🇨🇳🇬🇧  Buy one for your baby
宝宝给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the baby
小男宝宝小女宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby boy baby baby baby
小宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby
肚子里有小宝宝  🇨🇳🇬🇧  There is a baby in the belly
小宝宝睡醒了  🇨🇳🇬🇧  The baby woke up
小宝宝说马上要吃饭了  🇨🇳🇬🇧  The baby said he was going to have dinner soon
小宝宝,吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Baby, have you had enough
宝宝把箱子给奶奶  🇨🇳🇬🇧  The baby gave the box to grandma
宝宝想你了  🇨🇳🇬🇧  The baby missyou
小宝  🇨🇳🇬🇧  Xiao Bao
小宝  🇨🇳🇬🇧  Xiaobao
你会带小宝宝吗  🇨🇳🇬🇧  Can you bring a baby
我要上美国买个宝马车  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to America to buy a BMW
开心小宝宝  🇨🇳🇬🇧  Happy baby
你给宝宝喂东西  🇨🇳🇬🇧  You feed the baby
宝贝,妈妈给你买了一个小礼物  🇨🇳🇬🇧  Baby, Mom bought you a little gift
给宝宝喝水  🇨🇳🇬🇧  Drink water for your baby
宝宝,你回来了  🇨🇳🇬🇧  Baby, youre back
宝宝宝宝宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby

More translations for Tôi đang mang thai với một em bé, tôi sẽ mua cho bạn một chiếc xe nhỏ

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home