Chinese to Vietnamese

How to say 你如果联系我 我不会骗你的 放心 in Vietnamese?

Nếu bạn liên hệ với tôi, tôi sẽ không nói dối với bạn, yên tâm

More translations for 你如果联系我 我不会骗你的 放心

如果你不放心我  🇨🇳🇬🇧  If you dont trust me
如果我有hp我会联系你  🇨🇳🇬🇧  If I have hp Ill contact you
如果有疑问我会联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you if I have any questions
如果找到,我们会联系你  🇨🇳🇬🇧  If we find it, well contact you
我会联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with you
我会联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you
如果其他地方需要,我会联系你的  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you if you need it anywhere else
如果有其他人需要,我会联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you if anyone else needs it
你放心,我不会差你钱的  🇨🇳🇬🇧  You can rest assured, I wont be worse off with your money
我会联络你,如果发现的话  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you if I find out
我的代理会联系你  🇨🇳🇬🇧  My agent will contact you
如果你再不联系我,我有可能会把你微信删除  🇨🇳🇬🇧  If you dont contact me again, Ill probably delete your WeChat
你放心,如果有问题我们会解决的  🇨🇳🇬🇧  You can rest assured that we will solve any problems
你如果骗我怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if you lie to me
我联系不上你  🇨🇳🇬🇧  I cant get in touch with you
我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you
我不会恨你,如果恨你,你会在心里我,你不值得在我心里  🇨🇳🇬🇧  I will not hate you, if you hate you, you will be in the heart of me, you do not deserve in my heart
我就是不联系你,一直不联系你  🇨🇳🇬🇧  I just dont contact you, I dont contact you
我会让她联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill let her contact you
如果你不放心,你可以跟我一起去  🇨🇳🇬🇧  If you dont have any confidence, you can come with me

More translations for Nếu bạn liên hệ với tôi, tôi sẽ không nói dối với bạn, yên tâm

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much