我也来自广东呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Guangdong, too | ⏯ |
广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
广东 🇭🇰 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
我去广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Guangdong | ⏯ |
广东广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong | ⏯ |
广东东莞 🇨🇳 | 🇬🇧 Dongguan, Guangdong | ⏯ |
在哪广东人在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the Guangdongs | ⏯ |
我住在广东中山市 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Zhongshan City, Guangdong | ⏯ |
我现在到广东打工 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working in Guangdong now | ⏯ |
我的学校在广东省 🇨🇳 | 🇬🇧 My school is in Guangdong Province | ⏯ |
广东 东莞 ,广州,深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Dongguan, Guangzhou, Shenzhen | ⏯ |
我来自广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Guangdong | ⏯ |
广东省 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Province | ⏯ |
我去广东东莞出差 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Dongguan, Guangdong on business | ⏯ |
中国广东广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong, China | ⏯ |
广东广州,深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong, Shenzhen | ⏯ |
你你在哪儿广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, Guangdong | ⏯ |
在哪广东嘿嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Guangdong Hey Hey Hey | ⏯ |
汕尾在广东南部 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Wei is in the south of Guangdong | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |