Chinese to Vietnamese

How to say 老公在 in Vietnamese?

Chồng tôi ở đó

More translations for 老公在

老公老公  🇨🇳🇬🇧  Husband husband
老公在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is my husband
老公在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres my husband
老公公  🇨🇳🇬🇧  Husbands father-in-a
老公  🇨🇳🇬🇧  husband
老公  🇨🇳🇬🇧  Husband
老公  🇨🇳🇬🇧  Husband
老公交车在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the old bus
你老公不在家  🇨🇳🇬🇧  Your husbands not home
你老公在家吗  🇨🇳🇬🇧  Is your husband home
我老公在医院  🇨🇳🇬🇧  My husbands in the hospital
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
圣诞老公公  🇨🇳🇬🇧  Father-in-the-Run
圣诞老公公  🇨🇳🇬🇧  Father-in-the-Run
爱老公  🇨🇳🇬🇧  Love your husband
老太公  🇨🇳🇬🇧  Old-fashioned
好老公  🇨🇳🇬🇧  Good husband
我老公  🇨🇳🇬🇧  My husband
老公比  🇨🇳🇬🇧  husband than
我跟我老公在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner with my husband

More translations for Chồng tôi ở đó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel