Chinese to Vietnamese

How to say 很好听的一首缅甸歌曲 in Vietnamese?

Một bài hát đẹp Miến điện

More translations for 很好听的一首缅甸歌曲

多么好听的一首歌曲  🇨🇳🇬🇧  What a nice song
这是一首中文歌曲,很好听  🇨🇳🇬🇧  This is a Chinese song, very good to listen to
这首歌很好听  🇨🇳🇬🇧  This song is very nice
缅甸  🇨🇳🇬🇧  Burma
缅甸  🇨🇳🇬🇧  Myanmar
这首歌也很好听  🇨🇳🇬🇧  Its a nice song
听到很多歌曲  🇨🇳🇬🇧  I hear a lot of songs
缅甸语  🇨🇳🇬🇧  Burmese
去缅甸  🇨🇳🇬🇧  To Burma
你是缅甸的  🇨🇳🇬🇧  Youre from Burma
民法送一首越南的歌曲给你听,好不好  🇨🇳🇬🇧  Civil law sends you a Vietnamese song to you, okay
这真的是一首很经典的歌曲  🇨🇳🇬🇧  Its really a classic song
他的歌曲非常好听  🇨🇳🇬🇧  His songs are very nice
这首歌真好听  🇨🇳🇬🇧  This song is so nice
这首歌是black pink的歌曲之一  🇨🇳🇬🇧  This song is one of the songs of Black pink
我觉得这首歌很好听  🇨🇳🇬🇧  I think this song is nice
我去缅甸  🇨🇳🇬🇧  Im going to Burma
出发缅甸  🇨🇳🇬🇧  Departing myanmar
网名放送一首越南的歌曲给你听,好不好  🇨🇳🇬🇧  Net name to send a Vietnamese song to you to listen to, ok
我给你听一首特别好听的歌  🇨🇳🇬🇧  Ill hear you a particularly nice song

More translations for Một bài hát đẹp Miến điện

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me