Chinese to Vietnamese

How to say 和老公睡 in Vietnamese?

Ngủ với chồng mình

More translations for 和老公睡

老公我要睡了  🇨🇳🇬🇧  Husband, Im going to sleep
老公快点睡觉  🇨🇳🇬🇧  My husband went to bed quickly
和我的老公  🇨🇳🇬🇧  And my husband
老公老公  🇨🇳🇬🇧  Husband husband
老公公  🇨🇳🇬🇧  Husbands father-in-a
我和小公主要睡觉  🇨🇳🇬🇧  I sleep mainly with the little father
老公  🇨🇳🇬🇧  husband
老公  🇨🇳🇬🇧  Husband
老公  🇨🇳🇬🇧  Husband
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
我亲爱的老公睡着了吗  🇨🇳🇬🇧  Is my dear husband asleep
圣诞老公公  🇨🇳🇬🇧  Father-in-the-Run
圣诞老公公  🇨🇳🇬🇧  Father-in-the-Run
爱老公  🇨🇳🇬🇧  Love your husband
老太公  🇨🇳🇬🇧  Old-fashioned
好老公  🇨🇳🇬🇧  Good husband
我老公  🇨🇳🇬🇧  My husband
老公比  🇨🇳🇬🇧  husband than
未来老公  🇨🇳🇬🇧  Future husband
老公真好  🇨🇳🇬🇧  Its very kind of a husband

More translations for Ngủ với chồng mình

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing