Chinese to Vietnamese

How to say 这个是验证,你直接写这个验证就可以了 in Vietnamese?

Đây là xác nhận, bạn viết xác minh này trực tiếp trên nó

More translations for 这个是验证,你直接写这个验证就可以了

验证验证  🇨🇳🇬🇧  Validation validation
验证  🇨🇳🇬🇧  Verify
验证码  🇨🇳🇬🇧  Verification code
验证码是签证吗  🇨🇳🇬🇧  Is the verification code a visa
你通过验证  🇨🇳🇬🇧  You pass the verification
点击验证  🇨🇳🇬🇧  Click to verify
手机验证  🇨🇳🇬🇧  Phone verification
这个是要验证的你把信息填上去就可以收钱了  🇨🇳🇬🇧  This is to verify that you fill in the information to collect money
可能需要验证  🇨🇳🇬🇧  May need to be verified
收货验证码  🇨🇳🇬🇧  Receipt verification code
验证码登陆  🇨🇳🇬🇧  Verification code login
获取验证码  🇨🇳🇬🇧  Get a verification code
这只是你说的,我需要验证  🇨🇳🇬🇧  Thats just what you said, I need to verify
我已经验证过了  🇨🇳🇬🇧  Ive verified it
验证码是一种有效而安全的验证系统  🇨🇳🇬🇧  A verification code is an effective and secure verification system
没收到验证码  🇨🇳🇬🇧  Confiscation of the verification code
验证时间失效  🇨🇳🇬🇧  The verification time is invalidated
他不让我验证  🇨🇳🇬🇧  He wont let me verify it
请输入验证码  🇨🇳🇬🇧  Please enter the verification code
我需要验证码  🇨🇳🇬🇧  I need a verification code

More translations for Đây là xác nhận, bạn viết xác minh này trực tiếp trên nó

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed