Vietnamese to Chinese

How to say Thích thì chơi học thích thì thôi in Chinese?

喜欢像学校一样玩耍

More translations for Thích thì chơi học thích thì thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch

More translations for 喜欢像学校一样玩耍

我喜欢和朋友一起玩耍  🇨🇳🇬🇧  I like to play with my friends
喜欢学校郊游  🇨🇳🇬🇧  I like school outings
玩耍  🇨🇳🇬🇧  Play
玩耍  🇨🇳🇬🇧  play
我喜欢我的学校  🇨🇳🇬🇧  I like my school
一起去玩耍  🇨🇳🇬🇧  Go and play together
哈哈,那你是什么样子??喜欢和她一起玩耍吗  🇨🇳🇬🇧  Haha, what are you like? Do you like to play with her
我喜欢我们的学校  🇨🇳🇬🇧  I like our school
我更喜欢我的学校  🇨🇳🇬🇧  I prefer my school
他喜欢学校交流日  🇨🇳🇬🇧  He likes school exchange days
你玩耍  🇨🇳🇬🇧  You play
在玩耍  🇨🇳🇬🇧  Playing
我喜欢我们的学校,更喜欢我们学校的图书馆  🇨🇳🇬🇧  I like our school, I like our school library better
我也很喜欢这样玩  🇨🇳🇬🇧  I love playing like that, too
我们一起玩耍  🇨🇳🇬🇧  We play together
我很喜欢我的新学校  🇨🇳🇬🇧  I love my new school
他喜欢在学校踢足球  🇨🇳🇬🇧  He likes playing football at school
我非常喜欢我的学校  🇨🇳🇬🇧  I like my school very much
我喜欢学校的蔬菜汤  🇨🇳🇬🇧  I like school vegetable soup
你喜欢在学校做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you like to do at school