包装不同。里面是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The packaging is different. Its the same inside | ⏯ |
检查一下包里面的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Check the contents of the bag | ⏯ |
少一个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 One less thing | ⏯ |
里面的颜色一样的,只是包装不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The color inside is the same, but the packaging is not the same | ⏯ |
这里有一些咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres some coffee | ⏯ |
咖啡包 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee Bag | ⏯ |
盒子里有一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres some bread in the box | ⏯ |
这个东西多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing | ⏯ |
包装和图上面一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The package is the same as the one on the picture | ⏯ |
里面的质量是一样的,只是包装 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality inside is the same, just the packaging | ⏯ |
三样东西里面选一样,还是三样东西里面三样都可以学 🇨🇳 | 🇬🇧 Three things are chosen for the same, or three things can be learned | ⏯ |
咖啡多少钱一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is coffee a cup | ⏯ |
一杯咖啡多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a cup of coffee | ⏯ |
这个原厂包装包在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 This original package is in it | ⏯ |
你把需要的东西装到一个大包 🇨🇳 | 🇬🇧 You put what you need in a big bag | ⏯ |
这个是牛里面的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 This is whats in the cow | ⏯ |
里面的东西是易碎品,所以一定要包装好 🇨🇳 | 🇬🇧 The contents are fragile, so be sure to pack them | ⏯ |
盒子里没有一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no bread in the box | ⏯ |
它的包装不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not packaged the same | ⏯ |
一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of coffee | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |