Chinese to Vietnamese

How to say 你喝酒了 in Vietnamese?

Anh đang uống

More translations for 你喝酒了

你喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Youre drinking
你喝酒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you drink
你喝了酒吗  🇨🇳🇬🇧  Did you drink
喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Ive been drinking
喝了酒  🇨🇳🇬🇧  I had a drink
喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Have you been drinking
宝贝,你不能喝酒了,你喝酒多了  🇨🇳🇬🇧  Baby, you cant drink
你喝酒喝多酒了怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if you drink too much
喝酒喝醉了  🇨🇳🇬🇧  I was drunk
求你别喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Please dont drink
你晚上喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Did you drink at night
你喝酒去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go drinking
喝醉酒了  🇨🇳🇬🇧  Drunk
喝酒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you drink
酒喝多了  🇨🇳🇬🇧  Ive got too much wine
你今晚喝酒,喝醉了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you drinking tonight, are you drunk
喝酒,你去哪儿了  🇨🇳🇬🇧  Drink, where have you been
你喝酒了亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Youve been drinking, dear
喝了酒才敢找你  🇨🇳🇬🇧  Ill find you when youve been drinking
你喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drink

More translations for Anh đang uống

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality