Chinese to Vietnamese

How to say 我的钱是付这儿对吗 in Vietnamese?

Tiền của tôi là ở đây, phải không

More translations for 我的钱是付这儿对吗

我们哪儿付钱  🇨🇳🇬🇧  Where do we pay
是他付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Did he pay for it
这是对的吗  🇨🇳🇬🇧  Is that right
对,是付费的  🇨🇳🇬🇧  yes, its paid
只付了4对的钱  🇨🇳🇬🇧  Only four pairs of money were paid
是需要付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to pay
我一会儿就去付钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay for it in a minute
付钱的  🇨🇳🇬🇧  Pay for it
你能付我钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pay me
价钱是一样的,对吗  🇨🇳🇬🇧  The price is the same, isnt it
不是KTV付的钱  🇨🇳🇬🇧  Its not KTVs money
请问是你付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Did you pay, please
是的。 酒店的钱我来付  🇨🇳🇬🇧  Thats right. Ill pay for the hotels money
这是你的儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your son
房费是您付钱 还是您的朋友付钱  🇨🇳🇬🇧  Did you pay for the room or did your friend pay for it
这是我的女儿  🇨🇳🇬🇧  This is my daughter
这是我的儿子  🇨🇳🇬🇧  This is my son
这是染发的,对吗  🇨🇳🇬🇧  Its dyed hair, isnt it
没有付的钱,就是这个泰式按摩是吗  🇨🇳🇬🇧  Unpaid, this Thai massage, isnt it
这个我付完钱了  🇨🇳🇬🇧  I paid for this

More translations for Tiền của tôi là ở đây, phải không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why