Vietnamese to Chinese

How to say Đây là xác nhận, bạn viết xác minh này trực tiếp trên nó in Chinese?

这里是确认,你直接写这个验证

More translations for Đây là xác nhận, bạn viết xác minh này trực tiếp trên nó

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed

More translations for 这里是确认,你直接写这个验证

我不确定我这里的这个是不是正确的确认样  🇨🇳🇬🇧  Im not sure if this one here is the right thing to do
证实确认  🇨🇳🇬🇧  Confirmation
验证验证  🇨🇳🇬🇧  Validation validation
这只是你说的,我需要验证  🇨🇳🇬🇧  Thats just what you said, I need to verify
确认下,地下车库这里  🇨🇳🇬🇧  Confirm that, the underground garage here
验证  🇨🇳🇬🇧  Verify
这个装好之后,要确认认她这个是不是一样平的  🇨🇳🇬🇧  After this is installed, to make sure that she is not the same flat this one
我这里没有确认样了,请再给我一个确认样  🇨🇳🇬🇧  I dont have a confirmation here, please give me another confirmation sample
这里可以,哪里可以直接  🇨🇳🇬🇧  Its okay here, where can I do it directly
这里显示持卡人验证失败  🇨🇳🇬🇧  The cardholder verification failed here
请问这里是直接登机了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a direct boarding
这个直接信号码吗  🇨🇳🇬🇧  This direct letter number
你好,请问这里是直接登机了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is this a direct boarding
你等下直接回去,还是回来这里  🇨🇳🇬🇧  You wait and go straight back, or youll be back here
你不承认这个是你  🇨🇳🇬🇧  You dont admit its you
它这个网络上就可以直接下单,就是你时间要确认是几号去  🇨🇳🇬🇧  It this network can be directly placed orders, is your time to confirm is how many to go
验证码是签证吗  🇨🇳🇬🇧  Is the verification code a visa
确认这两个设计,好的  🇨🇳🇬🇧  Confirm both designs, okay
这里直接小车到机场  🇨🇳🇬🇧  Here directly to the airport
你直接拿这个咯,直接拿这个了,这个1比1啊,1比1样很美呀  🇨🇳🇬🇧  You take this directly, take this directly, this 1 to 1 ah, 1 to 1 kind of beautiful ah