Chinese to Vietnamese

How to say 我想找个安静的地方坐一会 in Vietnamese?

Tôi muốn tìm một nơi yên tĩnh để ngồi trong một thời

More translations for 我想找个安静的地方坐一会

我想找一个喝酒的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to drink
我想找一个好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a fun place
我想找一个住宿的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to stay
我想找这个地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for this place
安静的地方,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Quiet place, how do I get there
我想找个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a place to eat
你想吃什么,我们找个地方坐一下  🇨🇳🇬🇧  What you want to eat, lets find a place to sit down
只想安静的待一会儿  🇨🇳🇬🇧  Just want to be quiet for a while
我累了,想找个地方  🇨🇳🇬🇧  Im tired and I want to find a place
我想找个地方吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to eat
我只想安静的哭会儿  🇨🇳🇬🇧  I just want to cry quietly
我想中午找一个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a place to eat at noon
我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to live, can you help me find it
我想去一个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go to a place
我想要一个人静一静  🇨🇳🇬🇧  I want someone to be quiet
我想找个地方有东西吃的  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to have something to eat
在家安静的坐着  🇨🇳🇬🇧  Sit quietly at home
安静的静  🇨🇳🇬🇧  Quiet
找一个地方休息  🇨🇳🇬🇧  Find a place to rest
只想安静的哭一场  🇨🇳🇬🇧  Just want to cry quietly

More translations for Tôi muốn tìm một nơi yên tĩnh để ngồi trong một thời

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu