Chinese to Vietnamese

How to say 如果你父母不同意 怎么办 in Vietnamese?

Điều gì nếu cha mẹ của bạn không đồng ý

More translations for 如果你父母不同意 怎么办

如果我的父母不体谅,我该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What should I do if my parents dont understand
不同意,你们怎么办  🇨🇳🇬🇧  Dont agree, what are you going to do
你父母同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents agree
如果我的父母,物体让我该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if my parents, what do the objects make me do
经过父母同意  🇨🇳🇬🇧  With parental consent
你如果骗我怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if you lie to me
你同意你父母的计划吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with your parents plan
如果不会说了,怎么办啊  🇨🇳🇬🇧  If you dont say it, what do you do
如果不好卖的鞋子,你怎么办  🇨🇳🇬🇧  What would you do if you didnt sell good shoes
哈哈,我很好奇,如果你父母视频后觉得不喜欢,你会怎么办  🇨🇳🇬🇧  Haha, Im curious, if your parents feel like you dont like it after the video, what would you do
如果客户同意  🇨🇳🇬🇧  If the customer agrees
如果我坚持不了了,怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if I cant hold on
如果有人生病怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if someone gets sick
如果他不同意 最少63000  🇨🇳🇬🇧  If he doesnt agree, at least 63000
如果你以后犯错了怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if you make a mistake later
就是知不知道我的父母同意不  🇨🇳🇬🇧  just know that my parents agreed no
如果孩子超过了父母  🇨🇳🇬🇧  If the child exceeds the parents
与同学外出要经过父母同意  🇨🇳🇬🇧  Go out with classmates with parental consent
父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
如果同意,现在就去酒店,如果不同意,我就把你删除了  🇨🇳🇬🇧  If you agree, go to the hotel now, and if you dont agree, Ill delete you

More translations for Điều gì nếu cha mẹ của bạn không đồng ý

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core
查瑾瀚  🇨🇳🇬🇧  Cha Han
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries