Chinese to Vietnamese

How to say 没有彩礼也同意 in Vietnamese?

Không có buổi lễ màu nào cũng đồng ý

More translations for 没有彩礼也同意

彩礼  🇨🇳🇬🇧  Coloring
你没有同意微信  🇨🇳🇬🇧  You didnt agree with WeChat
同学们有礼貌  🇨🇳🇬🇧  The students are polite
同意  🇨🇳🇬🇧  I know right
礼物是彩色笔  🇨🇳🇬🇧  The gift is a colored pen
还有别的你也不能同意呀  🇨🇳🇬🇧  Theres something else you cant agree with
你没有同意,我不会说,需要经过你的同意  🇨🇳🇬🇧  You dont agree, I wont say, need your consent
没有礼物没有惊喜  🇨🇳🇬🇧  No gifts, no surprises
也没有  🇨🇳🇬🇧  No, i don
你没有礼貌  🇨🇳🇬🇧  Youre not polite
同意还是不同意  🇨🇳🇬🇧  Agree or disagree
我的同事也没有安慰我  🇨🇳🇬🇧  My colleagues didnt comfort me either
没有意思  🇨🇳🇬🇧  Its not funny
没有意义  🇨🇳🇬🇧  Meaningless
有没有眉笔礼盒  🇨🇳🇬🇧  Do you have an eyebrow box
我没有给同学准备圣诞礼物啊  🇨🇳🇬🇧  I didnt prepare a Christmas present for my classmates
他同意  🇨🇳🇬🇧  He agreed
我同意  🇨🇳🇬🇧  I agree
不同意  🇨🇳🇬🇧  Disagree
有彩蛋  🇨🇳🇬🇧  There are eggs

More translations for Không có buổi lễ màu nào cũng đồng ý

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be