anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
他自己在玩这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes playing with this himself | ⏯ |
自己在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing | ⏯ |
你在一起,自己想 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre together, think for yourself | ⏯ |
要自己一个人去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go alone | ⏯ |
找到另一个自己 🇨🇳 | 🇬🇧 find another one yourself | ⏯ |
你自己一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone | ⏯ |
给自己一个提醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Give yourself a reminder | ⏯ |
他自己一个人游 🇨🇳 | 🇬🇧 He swims alone | ⏯ |
就像在自己家一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like being in your own home | ⏯ |
自己在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 himself there | ⏯ |
现在是自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its yourself | ⏯ |
你不在自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not on your own | ⏯ |
自己一个人坐火车 🇨🇳 | 🇬🇧 By the train by yourself | ⏯ |
做一个更好的自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a better self | ⏯ |
生命在于做一个精致的自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is about being a refined self | ⏯ |
我经常自己一个人在家喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I often drink at home on my own | ⏯ |
一个人在外面,不要饿着自己 🇨🇳 | 🇬🇧 A man is outside, dont starve yourself | ⏯ |
自己按一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Press yourself | ⏯ |
自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Own | ⏯ |
自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Myself | ⏯ |