是的我一个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I live alone | ⏯ |
那你一个人住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here alone | ⏯ |
那个医生是哪个医院的院长 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hospital is the director of that doctor | ⏯ |
我现在一个人住的 🇨🇳 | 🇬🇧 I live alone now | ⏯ |
我们两个人住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us live together | ⏯ |
那个是妇保院 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the womens hospital | ⏯ |
这个是你的,这个是我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is yours, this one is ours | ⏯ |
这次入住,我们是四个大人,一个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This time, were four adults, one kid | ⏯ |
这个,那个是 🇨🇳 | 🇬🇧 This, thats | ⏯ |
嗯,我们这个这个女的是不是在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, is this woman in this place | ⏯ |
我不是一个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont live alone | ⏯ |
我住在这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in this room | ⏯ |
那个人的是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos that guy | ⏯ |
这个在那 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this | ⏯ |
我一个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live alone | ⏯ |
我们住六个人的房间,然后有一个空床位 🇨🇳 | 🇬🇧 We live in a room for six people and then theres an empty bed | ⏯ |
我靠,那是别人的老婆,这个这个不算 🇨🇳 | 🇬🇧 I rely on, thats someone elses wife, this doesnt count | ⏯ |
这个先生,然后那个 🇨🇳 | 🇬🇧 This gentleman, and then that | ⏯ |
不再是从前同姓的人都住在一个院子中 🇨🇳 | 🇬🇧 People who are no longer the same names live in a yard | ⏯ |
是这个不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |