Chinese to Vietnamese

How to say 市场北门买饼,好吃! in Vietnamese?

Thị trường Bắc cổng để mua bánh, ngon

More translations for 市场北门买饼,好吃!

环北市场  🇨🇳🇬🇧  Ring North Market
北屯市场  🇨🇳🇬🇧  Beitun Market
水门市场  🇨🇳🇬🇧  Watergate Market
市场有买吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a buy in the market
菜市场买菜  🇨🇳🇬🇧  Food market to buy food
北京天安门广场  🇨🇳🇬🇧  Beijing Tiananmen Square
煎饼好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are the pancakes delicious
东直门(北京市东城区)  🇨🇳🇬🇧  Dongzhimen (Dongcheng District, Beijing)
我在菜市场买菜  🇨🇳🇬🇧  I buy food at the vegetable market
去市场买菜了吗  🇭🇰🇬🇧  Did you go to the market to buy food
吃饼干  🇨🇳🇬🇧  Eat cookies
吃月饼  🇨🇳🇬🇧  Eat mooncakes
吃饼吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat the cake
北屯市  🇨🇳🇬🇧  Beitun City
北京市  🇨🇳🇬🇧  Beijing
市场  🇨🇳🇬🇧  market
市场  🇨🇳🇬🇧  Market
请问黑门市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the Black Gate Market
今天到市场去买菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the market today to buy food
明天到菜市场买菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the vegetable market tomorrow to buy food

More translations for Thị trường Bắc cổng để mua bánh, ngon

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng