Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
小袁 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Yuan | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
小袁来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did Xiao Yuan come from | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
小郑 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Zheng | ⏯ |
小威 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Wei | ⏯ |
萧晨勇 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Chenyong | ⏯ |
小杨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Yang | ⏯ |
肖校长 🇨🇳 | 🇬🇧 President Xiao | ⏯ |
肖战 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao War | ⏯ |
小坤 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Kun | ⏯ |
小宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Bao | ⏯ |
萧敬腾 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Jingteng | ⏯ |