中国星纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 China Star Tattoo | ⏯ |
中国军人要求不能近视眼,不能有纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese military personnel demand that they not be visually short-sighted and cannot have tattoos | ⏯ |
搞护照去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a passport to China | ⏯ |
纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 tattoo | ⏯ |
纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 Tattoo | ⏯ |
我去纹身OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a tattoo OK | ⏯ |
你的纹身纹了多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been tattooed | ⏯ |
你也可以去纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also get a tattoo | ⏯ |
你把他搞糟了 🇨🇳 | 🇬🇧 You messed him up | ⏯ |
纹纹身是不能改的所以要很认真 🇨🇳 | 🇬🇧 Tattoos cant be changed so be serious | ⏯ |
纹身师 🇨🇳 | 🇬🇧 Tattooist | ⏯ |
你有纹身吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a tattoo | ⏯ |
能把中国剂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do chinese medicine | ⏯ |
要去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
你需要纹身的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a picture of a tattoo | ⏯ |
坏了,这个纹身坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its broken, this tattoo is broken | ⏯ |
这个纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 This tattoo | ⏯ |
植物纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 Plant Tattoos | ⏯ |
盆栽纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 Potted Tattoos | ⏯ |
御龙纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 Royal Dragon Tattoo | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |