拜访你 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit you | ⏯ |
拜访 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit | ⏯ |
你经常去拜访谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you often visit | ⏯ |
月底之前 🇨🇳 | 🇬🇧 By the end of the month | ⏯ |
在这个月的月底 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of this month | ⏯ |
我去你办公室拜访 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill visit your office | ⏯ |
下一次我去拜访你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call on you next time | ⏯ |
我经常去拜访谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do I visit often | ⏯ |
拜访老人 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit the old man | ⏯ |
拜访;参观 🇨🇳 | 🇬🇧 To visit;visit | ⏯ |
拜访亲人 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit your loved ones | ⏯ |
拜访某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit someone | ⏯ |
拜访对手 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit your opponent | ⏯ |
拜访朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit a friend | ⏯ |
拜访亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 Visiting relatives | ⏯ |
你应该去拜访你的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 You should visit your teacher | ⏯ |
这个星期天去拜访小明,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about visiting Xiaoming this Sunday | ⏯ |
这个月你的余额是足够的,这个月底之前要提前充值了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your balance is sufficient this month and you will have to top up ahead of the end of this month | ⏯ |
这个月底的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the month | ⏯ |
这个月底也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The end of this month can also be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |