Vietnamese to Chinese

How to say tôi sẽ nói lại in Chinese?

我会再说一遍

More translations for tôi sẽ nói lại

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我会再说一遍

再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Say it again
请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Pardon me
你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  You repeat
听着,我再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Listen, Ill say it again
我说一遍,你说一遍  🇨🇳🇬🇧  I said it again, you said it again
再跟你说一遍  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you again
请你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
请您再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Can you repeat that, please
你能再说一遍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say that again
麻烦你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
麻烦您再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
原谅请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Forgive me again
你再重新说一遍  🇨🇳🇬🇧  You say it again
不明白,再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Dont understand, say it again
再看一遍  🇨🇳🇬🇧  Look at it again
再来一遍  🇨🇳🇬🇧  Lets do it again
再读一遍  🇨🇳🇬🇧  Read it again
我们一起再练一遍,两遍  🇨🇳🇬🇧  Lets practice again, twice
对不起,请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, please say it again