现在还不需要,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet, is it | ⏯ |
随时都有货,你现在要不要拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Anytime, do you want to take it now | ⏯ |
你现在要不要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go home now | ⏯ |
新款还没有现货,现在工厂都在赶订单的货 🇨🇳 | 🇬🇧 The new model is not in stock yet, and now the factory is rushing to order the goods | ⏯ |
这是样品货在厂里,现在不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the sample goods in the factory, not for sale now | ⏯ |
我现在想要不要去酒店?你说要不要要还是不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to go to the hotel now? Whether you want or not | ⏯ |
工厂现在有货在加工吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the factory now processing with goods | ⏯ |
现在要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Now were going home | ⏯ |
你的货,还要不要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want your goods | ⏯ |
现在在家里吗?需要开门,现在需要送货上门 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home now? Need to open the door, now need door-to-door | ⏯ |
你还有货要拿来我们厂里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything else to bring to our factory | ⏯ |
现在还没有确定要不要去德国 🇨🇳 | 🇬🇧 It is not yet certain whether to go to Germany or not | ⏯ |
现在要取钱还是要吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to withdraw money or eat now | ⏯ |
请不要全部要定做,没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont make it all, theres no spot | ⏯ |
还要不有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to | ⏯ |
需要现在发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to ship now | ⏯ |
要定做,没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 To be custom-made, there is no spot | ⏯ |
工厂有现货,要确认早点出货,就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory has the spot, to confirm the early shipment, it can | ⏯ |
你要还是不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want or not | ⏯ |
工厂没现货 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is out of stock | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |