怎么回事啊?怎么回事啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on? Whats going on | ⏯ |
怎么回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
你怎么回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter with you | ⏯ |
怎么回事呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
是怎么回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
这是怎么回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
刚才怎么回事 🇨🇳 | 🇬🇧 What just happened | ⏯ |
怎么回事?严重吗?医生怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on? Is it serious? What did the doctor say | ⏯ |
我也不喜欢说谎话,是怎么回事就是怎么回事! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like lying either, its just whats going on | ⏯ |
这些单子是怎么打?怎么回事呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you fight these lists? Whats going on | ⏯ |
么事怎么读 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you read anything | ⏯ |
红儿,你的手怎么回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, whats wrong with your hand | ⏯ |
怎么没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
怎么回来 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get back | ⏯ |
怎么做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 How to do something | ⏯ |
等我问问接待员怎么回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill ask the receptionist whats going on | ⏯ |
怎么回答你 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say to you | ⏯ |
你怎么回去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get back | ⏯ |
你怎么回家 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get home | ⏯ |
我怎么回去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get back | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |