Chinese to Vietnamese

How to say 那你怎么教我呢 in Vietnamese?

Vậy làm thế nào để bạn dạy cho tôi

More translations for 那你怎么教我呢

那我怎么说呢  🇨🇳🇬🇧  What do I say
你怎么那么无理呢  🇨🇳🇬🇧  Why are you so unreasonable
那么我该怎么联系你呢  🇨🇳🇬🇧  So how do I contact you
那你怎么不睡呢  🇨🇳🇬🇧  Then why dont you sleep
那我该怎么做呢  🇨🇳🇬🇧  What am I supposed to do
那你是怎么办的呢  🇨🇳🇬🇧  So how do you do that
那要怎么做呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
那该怎么办呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
那么货款怎么付呢  🇨🇳🇬🇧  So how to pay for the money
那他怎么还担心你呢  🇨🇳🇬🇧  Then why is he worried about you
我怎么那么爱你  🇨🇳🇬🇧  How could I love you so much
那现在怎么办呢  🇨🇳🇬🇧  So what do we do now
要我怎么帮你呢  🇨🇳🇬🇧  How can I help you
我要去那边,怎么走呢  🇨🇳🇬🇧  Im going over there
我怎么走到那边去呢  🇨🇳🇬🇧  How do I get over there
先教你怎么装  🇨🇳🇬🇧  Teach you how to dress first
怎么呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
我不知道怎么教你  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to teach you
你能教我怎么读吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me how to read
13怎么弄?我叫你怎么拼呢  🇨🇳🇬🇧  13 How do you do that? How do I spell it

More translations for Vậy làm thế nào để bạn dạy cho tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar