那我怎么说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I say | ⏯ |
你怎么那么无理呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so unreasonable | ⏯ |
那么我该怎么联系你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do I contact you | ⏯ |
那你怎么不睡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why dont you sleep | ⏯ |
那我该怎么做呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I supposed to do | ⏯ |
那你是怎么办的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you do that | ⏯ |
那要怎么做呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you do | ⏯ |
那该怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you do | ⏯ |
那么货款怎么付呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how to pay for the money | ⏯ |
那他怎么还担心你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why is he worried about you | ⏯ |
我怎么那么爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 How could I love you so much | ⏯ |
那现在怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do we do now | ⏯ |
要我怎么帮你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I help you | ⏯ |
我要去那边,怎么走呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going over there | ⏯ |
我怎么走到那边去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get over there | ⏯ |
先教你怎么装 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach you how to dress first | ⏯ |
怎么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
我不知道怎么教你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to teach you | ⏯ |
你能教我怎么读吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me how to read | ⏯ |
13怎么弄?我叫你怎么拼呢 🇨🇳 | 🇬🇧 13 How do you do that? How do I spell it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |