禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |
禁播宫词 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban palace words | ⏯ |
马达班手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Motor ban by hand | ⏯ |
我们不应该禁止然放鞭炮 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt ban firecrackers | ⏯ |
ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN 🇨🇳 | 🇬🇧 ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ |
wipe gather allocate practical vehicle concern regardless ban resign brief 🇨🇳 | 🇬🇧 make-a-click ssiaa a salsa-a-house-a-salsa-ban-sles ban | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
我可以在游戏里ban了你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ban you in the game | ⏯ |