想想我学 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about what I learned | ⏯ |
你想不想学学这个信封 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to learn this envelope | ⏯ |
我想学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn | ⏯ |
我想上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to school | ⏯ |
我想逃学 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to skip school | ⏯ |
我不想去上学,我不想去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to school, I dont want to go to school | ⏯ |
我也想学dj 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want to learn dj | ⏯ |
我想学冲浪 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn to surf | ⏯ |
我想学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn English | ⏯ |
我想去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to school | ⏯ |
如果你想学 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to learn | ⏯ |
你想学什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to learn | ⏯ |
你想学习吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to study | ⏯ |
我不想上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to | ⏯ |
我想去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to school | ⏯ |
我想出国留学 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to study abroad | ⏯ |
想出国去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go to school abroad | ⏯ |
你想学中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to learn Chinese | ⏯ |
我想学好英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn English well | ⏯ |
我想学韩语了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn Korean | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |