Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
2+2=4 🇨🇳 | 🇬🇧 2 plus 2 plus 4 | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
你是2+2 🇨🇳 | 🇬🇧 You are 2 plus 2 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
两个星期的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Two weeks off | ⏯ |
两个人,和我的小姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people, and my little sister | ⏯ |
两姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Two sisters | ⏯ |
有,我有两个姐姐,一个妹妹,还有一个弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I have two sisters, one sister, and a brother | ⏯ |
姐姐妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sister and sister | ⏯ |
你们两个是姐妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you two sisters | ⏯ |
在夏天我们有两个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We have two months holiday in summer | ⏯ |
一个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 One months vacation | ⏯ |
一个三星期的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 A three-week vacation | ⏯ |
我妹妹的出生日期 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters date of birth | ⏯ |
姐姐或妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sister or sister | ⏯ |
我有两个姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two sisters | ⏯ |
那两个女孩是我的姐姐,辛迪和堂妹海伦 🇨🇳 | 🇬🇧 The two girls are my sister, Cindy and cousin Helen | ⏯ |
在中国的学生有两个假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Students in China have two holidays | ⏯ |
我期待照顾好我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I look forward to taking good care of my sister | ⏯ |
在我的假期里 🇨🇳 | 🇬🇧 On my vacation | ⏯ |
我想有一个空闲的假期,不用上课的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a free vacation, no class vacation | ⏯ |
我的魅力小姐妹的小姐买噶 🇨🇳 | 🇬🇧 My charming little sisters lady buys the swashes | ⏯ |
我打算和我的父母和我的妹妹和我的姐姐一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going with my parents and my sister and my sister | ⏯ |
姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sisters | ⏯ |