こころを開く 🇯🇵 | 🇨🇳 敞开心扉 | ⏯ |
i’d like to bare my heart to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我愿意为你敞开心扉 | ⏯ |
Just open your heart to accept me 🇬🇧 | 🇨🇳 只要敞开心扉接受我 | ⏯ |
And every time I had a problem, its hard for me to open up to people 🇬🇧 | 🇨🇳 每次我有问题,我都很难对人敞开心扉 | ⏯ |
Я говорю, ты не должна пойти со мной, моя турава нахуй я учила, я открою 🇷🇺 | 🇨🇳 我说你不必跟我走,我教的,我会敞开心扉的 | ⏯ |
I wish I can open my heart for you to see how real I am to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我希望我能为你敞开心扉,看看我对你有多真实 | ⏯ |
Tôi đã mở lòng mà bạn không như vậy thì tôi không biết phải làm gì. Bạn sẽ không yêu ai được 🇻🇳 | 🇨🇳 我敞开心扉,我不知道该怎么办。你不会爱任何人 | ⏯ |
happy happy happy 🇬🇧 | 🇨🇳 开心开心开心 | ⏯ |
Hôm qua anh mở đien thoai cho người ta xem cái này trách người ta sao được 🇻🇳 | 🇨🇳 昨天,我敞开心扉,让人们看到人们应该受到什么责备 | ⏯ |
spacious 🇬🇧 | 🇨🇳 宽敞的 | ⏯ |
ピスタチオ 🇯🇵 | 🇨🇳 开心果 | ⏯ |
So happy 🇬🇧 | 🇨🇳 好开心 | ⏯ |
Happy Xmas 🇬🇧 | 🇨🇳 开心xmas | ⏯ |
I’m so happy 🇬🇧 | 🇨🇳 好开心 | ⏯ |
Wang Happy 🇬🇧 | 🇨🇳 王开心 | ⏯ |
pistaccho 🇪🇸 | 🇨🇳 开心 果 | ⏯ |
plstachio 🇬🇧 | 🇨🇳 开心果 | ⏯ |
Happy yo 🇬🇧 | 🇨🇳 开心哟 | ⏯ |
so happy 🇬🇧 | 🇨🇳 好开心 | ⏯ |