打扰啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
我不会打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to bother you | ⏯ |
不会打扰你吧,不会打扰你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont bother you, will it, will it | ⏯ |
不打扰 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont disturb | ⏯ |
以后我不会再打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont bother you again | ⏯ |
不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you | ⏯ |
不打扰你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you | ⏯ |
会打扰到你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will i disturb you | ⏯ |
不要打扰我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother me | ⏯ |
不会打扰到你工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont bother you about your work, will you | ⏯ |
你打扰 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre interrupting | ⏯ |
打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bother you | ⏯ |
老公,起床啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, get up | ⏯ |
永不打扰 🇨🇳 | 🇬🇧 Never disturb | ⏯ |
我都不忍心打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant bear to bother you | ⏯ |
我只是担心会打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just worried about bothering you | ⏯ |
哪你学习,我不打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where you study, I will not disturb you | ⏯ |
你没有照片,请不要打扰我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a picture, please dont disturb me | ⏯ |
如果你有男朋友合作老公,感觉我会打扰你生活我们可以不联系 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have a boyfriend partner husband, feel I will disturb your life we can not contact | ⏯ |
我知道了,不打扰你和老克国王 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, dont bother you and the king of the old | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |