一个人吃,一个人睡 🇨🇳 | 🇬🇧 One eat, one person sleeps | ⏯ |
一个人不吃 🇨🇳 | 🇬🇧 A person doesnot eat | ⏯ |
一个人吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat it alone | ⏯ |
第一个吃饭的人 🇨🇳 | 🇬🇧 the first person to eat | ⏯ |
一个人一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one person | ⏯ |
我一个人吃两碗,吃不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat two bowls by myself | ⏯ |
你一个人去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to dinner alone | ⏯ |
一份够两个人吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is one serving enough for two people | ⏯ |
一个人六个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A person of six people | ⏯ |
够三个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough for three people to eat | ⏯ |
一人一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one | ⏯ |
我们两个人吃一个就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its enough for the two of us to eat one | ⏯ |
一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A man | ⏯ |
一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A man | ⏯ |
一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person | ⏯ |
再吃一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One more | ⏯ |
一个一个人到北站,一个人80块 🇨🇳 | 🇬🇧 One person to the north station, a person 80 pieces | ⏯ |
正好够安吉拉一个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Just enough for Angela to eat alone | ⏯ |
我们两个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us ate | ⏯ |
一个苦,一个人扛 🇨🇳 | 🇬🇧 A bitter, a man carrying | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |