Chinese to Vietnamese

How to say 你有什么推荐吗 in Vietnamese?

Bạn có bất cứ đề nghị

More translations for 你有什么推荐吗

有什么推荐吗  🇨🇳🇬🇧  Any recommendations
有什么推荐吗  🇨🇳🇬🇧  What are the recommendations
你有什么推荐的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any recommendations
你有什么推荐么  🇨🇳🇬🇧  Do you have any recommendations
有什么推荐的吗  🇨🇳🇬🇧  Whats recommended
有什么菜推荐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any dishes recommended
你有什么推荐呢  🇨🇳🇬🇧  Whats your recommendation
你有什么好的推荐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any good recommendations
你有什么菜品推荐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any dishes to recommend
有什么推荐的  🇨🇳🇬🇧  Whats the recommendation
有什么酒推荐  🇨🇳🇬🇧  Whats the wine recommendation
有什么食物推荐吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any food recommendations
有没有什么推荐  🇨🇳🇬🇧  Are there any recommendations
你们有什么推荐的菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any recommended dishes
什么好的推荐吗  🇨🇳🇬🇧  Whats a good recommendation
有什么可以推荐的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can recommend
有什么好推荐的  🇨🇳🇬🇧  Whats the best thing to recommend
有什么推荐的嘛  🇨🇳🇬🇧  Whats the recommendation
有什么食物推荐  🇨🇳🇬🇧  What are the food recommendations
你有推荐的么  🇨🇳🇬🇧  Do you have any recommendations

More translations for Bạn có bất cứ đề nghị

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here