Chinese to Vietnamese

How to say 这个是给你的,不是给我的,我以为是给我学的 in Vietnamese?

Điều này là dành cho bạn, không phải cho tôi, tôi nghĩ rằng nó đã được cho tôi để tìm hiểu

More translations for 这个是给你的,不是给我的,我以为是给我学的

这是给我的,那些是给谁的  🇨🇳🇬🇧  This is for me, who are those for
这是给我的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this for me
这个是我来时给我的  🇨🇳🇬🇧  This was given to me when I came here
这是给你的  🇨🇳🇬🇧  This is for you
这是我妈妈给我的  🇨🇳🇬🇧  This is what my mother gave me
我是不赚钱给你的  🇨🇳🇬🇧  Im not making money for you
又不是给我吃的  🇨🇳🇬🇧  Its not for me
我以为是提前给我的房间  🇨🇳🇬🇧  I thought it was in advance for my room
这个是送给你的  🇨🇳🇬🇧  This ones for you
你这个给我的是欧元吗  🇨🇳🇬🇧  Are you giving me euro
它是给你和我的  🇨🇳🇬🇧  Its for you and mine
我给你是足米的  🇨🇳🇬🇧  Ill give you footy
是的,你给我看的那本书不是的  🇨🇳🇬🇧  Yes, the book you showed me is not
给我的感悟是  🇨🇳🇬🇧  What gave me the impression was
我以为这个就是你们要卖给我的产品  🇨🇳🇬🇧  I thought this was the product you were going to sell me
你今天的菜是不是煮给我们的?有煮给我吃是吧  🇨🇳🇬🇧  Did you cook our dish for us today? Did you cook it for me
这是Elena给你的  🇨🇳🇬🇧  This is Elena gave it to you
这是我给你们的建议  🇨🇳🇬🇧  Heres my advice to you
这是我昨天发给你的  🇨🇳🇬🇧  This is what I sent to you yesterday
这是我给你看的图片  🇨🇳🇬🇧  Heres the picture I showed you

More translations for Điều này là dành cho bạn, không phải cho tôi, tôi nghĩ rằng nó đã được cho tôi để tìm hiểu

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar