你要相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to trust me | ⏯ |
你一直要我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve always asked me to trust you | ⏯ |
请你相信!我爱你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please believe it! I love you | ⏯ |
只要你相信 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as you believe | ⏯ |
你不要再说你爱我了,我不再相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont say you love me anymore, I dont believe you anymore | ⏯ |
我也不确定,但我相信只要是我爱的人,应该得到祝福 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure, but I believe that as long as I love people, they deserve blessings | ⏯ |
我也不确定,但我相信只要是我爱的人,我应该得到祝福 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure, but I believe that as long as Im the one I love, I deserve my blessing | ⏯ |
相信我,你他妈活该 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe me, youre supposed to live | ⏯ |
我该相信谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who should I trust | ⏯ |
你应该要早睡 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to bed early | ⏯ |
你知道吗?我讨厌你和我做爱,谈次数。你是我老婆,我需要性你就应该满足我 🇨🇳 | 🇬🇧 你知道吗?我讨厌你和我做爱,谈次数。你是我老婆,我需要性你就应该满足我 | ⏯ |
我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 I trust you | ⏯ |
我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe you | ⏯ |
你相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 You believe me | ⏯ |
是的,我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I believe you | ⏯ |
你是不是应该要给我道歉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shouldnt you apologize to me | ⏯ |
我是你的爱人,我想你要相信我我可以和你一起承担 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your lover, i want you to believe i can bear with you | ⏯ |
我完全相信你 不过 你应该会很幸运 🇨🇳 | 🇬🇧 I have complete confidence in you, but you should be lucky | ⏯ |
你是你应该找我61 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the 61 you should find me | ⏯ |
你需要相信你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to trust yourself | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |