Chinese to Vietnamese

How to say 帮我叫辆车 去大洋电机公司 in Vietnamese?

Giúp tôi có được một chiếc xe, đi đến Ocean Motor

More translations for 帮我叫辆车 去大洋电机公司

能帮我叫一辆去机场的车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me get a car to the airport
请帮我叫一辆出租车去机场  🇨🇳🇬🇧  Please call a taxi for me to the airport
帮我叫辆出租车  🇨🇳🇬🇧  Call a taxi for me
麻烦你帮我叫辆车  🇨🇳🇬🇧  Could you call me a car, please
可以帮我叫辆车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call me a car
公交车司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
请帮我们叫辆出租车  🇨🇳🇬🇧  Please call us a taxi
可以帮我叫一辆车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call a car for me
不用来公司了,我叫了另外一辆车  🇨🇳🇬🇧  Not for the company, I called another car
叫一辆车  🇨🇳🇬🇧  Call a car
公共汽车司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
公交汽车司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
一名公车司机  🇨🇳🇬🇧  A bus driver
可以帮我叫辆出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call a taxi for me
能帮我叫一辆计程车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call me a taxi
麻烦帮我叫一辆出租车  🇨🇳🇬🇧  Please call me a taxi
两点钟你叫司机送她去公司  🇨🇳🇬🇧  You asked the driver to take her to the company at two oclock
司机说一辆车放不下,需要两辆车  🇨🇳🇬🇧  The driver said a car couldnt fit, it needed two cars
可以帮我安排一辆车去机场吗  🇨🇳🇬🇧  Can you arrange a car for me to get to the airport
公司车  🇨🇳🇬🇧  Company car

More translations for Giúp tôi có được một chiếc xe, đi đến Ocean Motor

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
大洋  🇨🇳🇬🇧  Ocean
海洋  🇨🇳🇬🇧  ocean
海洋  🇨🇳🇬🇧  Ocean
电机  🇨🇳🇬🇧  Motor
电动机  🇨🇳🇬🇧  Motor
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
顾海洋  🇨🇳🇬🇧  Gu Ocean