Chinese to Vietnamese

How to say 不敢买 in Vietnamese?

Không dám mua

More translations for 不敢买

不敢  🇨🇳🇬🇧  Cant
我敢说他不敢  🇨🇳🇬🇧  I dare say he dare not
但不敢  🇨🇳🇬🇧  But dare not
你不敢  🇨🇳🇬🇧  You dont dare
我不敢  🇨🇳🇬🇧  I dare not
不敢当  🇨🇳🇬🇧  Dont dare to take it
但我不敢  🇨🇳🇬🇧  But I didnt dare
不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe
但是不敢  🇨🇳🇬🇧  But Dont dare
我不敢问  🇨🇳🇬🇧  Im afraid to ask
不敢面对  🇨🇳🇬🇧  Afraid to face
不敢奢求  🇨🇳🇬🇧  Dont dare to ask for
我也不敢  🇨🇳🇬🇧  I dont dare
她不敢吃  🇨🇳🇬🇧  Shes afraid to eat
我敢说不  🇨🇳🇬🇧  Dont I say that
不敢了吧  🇨🇳🇬🇧  Dont you dare
他不看不看不看,不敢不敢,不干不干  🇨🇳🇬🇧  He does not look not to see, dare not dare not do not do not do
我看你敢不敢猎杀鸟  🇨🇳🇬🇧  I dont think you dare to hunt birds
敢不敢跟我挑战一下  🇨🇳🇬🇧  Dare you challenge me
岂敢岂敢  🇨🇳🇬🇧  How dare you dare

More translations for Không dám mua

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed