Chinese to Vietnamese

How to say 治疗风湿关节炎的膏药,白虎膏 in Vietnamese?

Kem cho viêm khớp dạng thấp, Bạch Hổ dán

More translations for 治疗风湿关节炎的膏药,白虎膏

皮炎湿疹药膏  🇨🇳🇬🇧  Dermatitis eczema ointment
老虎膏  🇨🇳🇬🇧  Tiger paste
药膏  🇨🇳🇬🇧  Ointment
治疗白带的药  🇨🇳🇬🇧  A medicine for the white belt
发热的膏药,发热的膏药  🇨🇳🇬🇧  A fever paste, a feverpaste
痛风膏  🇨🇳🇬🇧  Gout cream
贴膏药  🇨🇳🇬🇧  Paste
药治疗  🇨🇳🇬🇧  Drug treatment
发热的膏药  🇨🇳🇬🇧  A cream of fever
治风湿疙瘩的口服药  🇨🇳🇬🇧  Oral medication for rheumatic moles
过敏药膏  🇨🇳🇬🇧  Allergy ointment
美白牙膏  🇨🇳🇬🇧  Whitening toothpaste
炫白牙膏  🇨🇳🇬🇧  White toothpaste
治疗肠道发炎的药有没有  🇨🇳🇬🇧  There are no drugs to treat intestinal inflammation
治风湿疙瘩的  🇨🇳🇬🇧  To cure rheumatism
治疗鼻炎的喷雾  🇨🇳🇬🇧  Spray for the treatment of rhinitis
你有药膏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any ointment
治疗什么的药  🇨🇳🇬🇧  What medicine
治疗牙痛的药  🇨🇳🇬🇧  Medicines for toothache
有红霉素药膏  🇨🇳🇬🇧  Got a erythromycin ointment

More translations for Kem cho viêm khớp dạng thấp, Bạch Hổ dán

Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL SKIN TYPES Mit kem süa chua  🇨🇳🇬🇧  Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL ALL SKIN SKINN TYPE Mit kem sa chua
Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem sü•a chua  🇨🇳🇬🇧  Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem s?a chua
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks