征战 🇨🇳 | 🇬🇧 The battle | ⏯ |
战队是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a team | ⏯ |
征收 🇨🇳 | 🇬🇧 Levy | ⏯ |
战队 🇨🇳 | 🇬🇧 Team | ⏯ |
收还是不收 🇨🇳 | 🇬🇧 Or not | ⏯ |
超凡战队 🇨🇳 | 🇬🇧 The extraordinary team | ⏯ |
百兽战队 🇨🇳 | 🇬🇧 Team 100 Beasts | ⏯ |
中国战队 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Team | ⏯ |
恐龙战队 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinosaur Team | ⏯ |
卓越战队 🇨🇳 | 🇬🇧 Team of Excellence | ⏯ |
海军陆战队 🇨🇳 | 🇬🇧 Marine Corps | ⏯ |
你这是收徒弟还是收对象 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a receiver or an object | ⏯ |
是免费的还是收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free or for a fee | ⏯ |
我是领队,我是领队 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the leader, Im the leader | ⏯ |
你是身份征 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre an identity sign | ⏯ |
您是菲律宾海军陆战队的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre from the Philippine Marine Corps | ⏯ |
钱还是没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 The money was confiscated | ⏯ |
整整整整整整征战 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole battle | ⏯ |
交战交战肖战不是教 🇨🇳 | 🇬🇧 Fighting war is not a teaching | ⏯ |
漫漫长征路是他们最艰难的挑战 🇨🇳 | 🇬🇧 The long journey was their toughest challenge | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |