TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你要补一个给我们 in Vietnamese?

Bạn sẽ tạo nên một cho chúng tôi

More translations for 你要补一个给我们

你们不给,我就要补  🇨🇳🇬🇧  You dont give it, Ill make it up
我在补给你  🇨🇳🇬🇧  Im supplying you
还需要我给你补钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need me to make up for it
给我补习  🇨🇳🇬🇧  Give me a lesson
直接补我一个  🇨🇳🇬🇧  Just make up for me one
我们国家要给他们足够的补助  🇨🇳🇬🇧  Our country needs to give them enough subsidies
你是有一个手机要给我们吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cell phone to give us
给你补哄包  🇨🇳🇬🇧  Ill make up the bag for you
你给我一个  🇨🇳🇬🇧  You give me one
你需要给我一个预算  🇨🇳🇬🇧  You need to give me a budget
你需要给我一个凭证  🇨🇳🇬🇧  You need to give me a voucher
那下次送,补7个给你  🇨🇳🇬🇧  Then send you, make up seven for you
不要给你说一个  🇨🇳🇬🇧  Dont tell you one
我们要开始补牙了  🇨🇳🇬🇧  Were going to start filling our teeth
我会给你们一个回复,需要时间  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a reply, it will take time
所以你要补偿我  🇨🇳🇬🇧  So you have to compensate me
本来一个人只要给你们50  🇨🇳🇬🇧  One person would have given you 50
您是要这种,我给一个给你吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to do this, and Ill give you one
还要补你8500  🇨🇳🇬🇧  And make up for your 8500
我要给你们看一张图片  🇨🇳🇬🇧  Im going to show you a picture

More translations for Bạn sẽ tạo nên một cho chúng tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun