không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
很遥远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way off | ⏯ |
遥远 🇨🇳 | 🇬🇧 Distant | ⏯ |
我们距离遥远 🇨🇳 | 🇬🇧 Were far away | ⏯ |
我们彼此友好 🇨🇳 | 🇬🇧 We are friendly to each other | ⏯ |
彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Each other | ⏯ |
我喜欢彼此珍惜彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to cherish each other | ⏯ |
永远会牵挂着彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Will always care about each other | ⏯ |
我们交换彼此的心 🇨🇳 | 🇬🇧 We exchange each others hearts | ⏯ |
太遥远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far away | ⏯ |
遥远的路 🇨🇳 | 🇬🇧 Far away | ⏯ |
谁在说 月亮很遥远 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos saying the moon is far away | ⏯ |
彼此守护 🇨🇳 | 🇬🇧 Guard ingres scares each | ⏯ |
守护彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Guard ingly with each other | ⏯ |
彼此加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheer on each other | ⏯ |
彼此客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Be kind to each other | ⏯ |
彼此了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Get to know each other | ⏯ |
真心彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Really each other | ⏯ |
了解彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Get to know each other | ⏯ |
互相 彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Each other | ⏯ |
帮助彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Help each other | ⏯ |