Chinese to Vietnamese

How to say 这里可以抽烟吗 in Vietnamese?

Tôi có thể hút thuốc ở đây không

More translations for 这里可以抽烟吗

这里可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke here
这里哪里可以抽烟  🇨🇳🇬🇧  Where can I smoke here
我可以在这里抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke here
请问这里可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke here, please
可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke
哪里可以抽烟  🇨🇳🇬🇧  Where can I smoke
我可以坐在这里抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here and smoke
房间里可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the room
这外面可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke outside here
这里能抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke here
车上可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the car
我可以抽支烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a cigarette
房间可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the room
请问可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke, please
这里有什么地方可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any place here to smoke
这里有抽烟区吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a smoking area
在房间里面可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the room
请问哪里可以抽烟  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can smoke
可以在房间抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in my room
请问房间里面可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the room, please

More translations for Tôi có thể hút thuốc ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng