平阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang | ⏯ |
平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province | ⏯ |
阳刚之气 🇨🇳 | 🇬🇧 Masculinity | ⏯ |
刚刚想到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just thought | ⏯ |
我刚刚到家 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got home | ⏯ |
我刚刚看到 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw it | ⏯ |
那就好,我也刚到 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Ive just arrived | ⏯ |
越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
越南平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province, Vietnam | ⏯ |
我要到贵阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Guiyang | ⏯ |
是的 我刚到家 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I just got home | ⏯ |
我刚刚看到你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw your message | ⏯ |
我刚刚签到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just signed it | ⏯ |
我刚刚到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got to the hotel | ⏯ |
我刚刚到工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got to the factory | ⏯ |
刚刚我听不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt hear you just now | ⏯ |
不好意思,我刚刚没有看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I just didnt see it | ⏯ |
我刚到家 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got home | ⏯ |
我是刚到 🇨🇳 | 🇬🇧 I just arrived | ⏯ |
美好的,阳光的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, sunny | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
平阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
越南平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province, Vietnam | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
越南平阳是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is Pingyang, Vietnam | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |